dominicaine
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɔ.mi.ni.kɛn/
Danh từ[sửa]
dominicaine gđ /dɔ.mi.ni.kɛn/
- (Tôn giáo) Thầy tu dòng Đô-mi-ních.
Tính từ[sửa]
dominicaine /dɔ.mi.ni.kɛn/
- Xem [[|]] (danh từ giống đực).
- Costume dominicain — quần áo thầy tu dòng Đô-mi-ních
- (Thuộc) Đô-mi-ni-ca-na (nước cộng hòa).
Tham khảo[sửa]
- "dominicaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)