Bước tới nội dung

dona

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌdoʊ.nə/

Danh từ

dona (từ lóng) /ˌdoʊ.nə/

  1. Đàn , ả, o.
  2. Người yêu, "mèo".

Tham khảo