doomsday
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈduːmz.ˌdeɪ/
![]() | [ˈduːmz.ˌdeɪ] |
Danh từ[sửa]
doomsday (không đếm được) /ˈduːmz.ˌdeɪ/
- (Tôn giáo) Ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế.
- till doomsday — cho đến ngày tận thế, mãi mãi
- Ngày xét xử.
Tham khảo[sửa]
- "doomsday". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)