Bước tới nội dung

door-curtain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔr.ˈkɜː.tᵊn/

Danh từ

[sửa]

door-curtain /ˈdɔr.ˈkɜː.tᵊn/

  1. Rèm cửa.

Tham khảo

[sửa]