Bước tới nội dung

doped crystal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdoʊpt ˈkrɪs.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

doped crystal /ˈdoʊpt ˈkrɪs.tᵊl/

  1. (Tech) Tinh thể bị pha tạp.

Tham khảo

[sửa]