Bước tới nội dung

doppler effect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
doppler effect

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ɪ.ˈfɛkt/

Danh từ

[sửa]

doppler effect / ɪ.ˈfɛkt/

  1. (Tech) Hiệu ứng Doppler (Đôple).

Tham khảo

[sửa]