doser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔ.ze/
Ngoại động từ
[sửa]doser ngoại động từ /dɔ.ze/
- Định lượng, định liều lượng.
- (Nghĩa bóng) Định mức độ.
Tham khảo
[sửa]- "doser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)