Bước tới nội dung

dotterel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
dotterel

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑː.tə.rəl/

Danh từ

[sửa]

dotterel /ˈdɑː.tə.rəl/

  1. (Động vật học) Chim choi choi.

Tham khảo

[sửa]