Bước tới nội dung

double-barrel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdə.bəl.ˈbær.əl/

Danh từ

[sửa]

double-barrel /ˌdə.bəl.ˈbær.əl/

  1. Súng hai nòng.

Tham khảo

[sửa]