Bước tới nội dung

double-face

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈfeɪs/

Danh từ

[sửa]

double-face /ˈdə.bəl.ˈfeɪs/

  1. Sự gian trá; sự phản phúc.

Tham khảo

[sửa]