Bước tới nội dung

double-glazing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈɡleɪ.ziɳ/

Danh từ

[sửa]

double-glazing /ˈdə.bəl.ˈɡleɪ.ziɳ/

  1. Sự lắp hai lớp kính (để tăng cường sự cách âm).

Tham khảo

[sửa]