double-time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈtɑɪm/

Động từ[sửa]

double-time /ˈdə.bəl.ˈtɑɪm/

  1. Lương gấp đôi (khi phải làm việc cả ngày nghỉ).

Tham khảo[sửa]