doucine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
doucine
/du.sin/
doucines
/du.sin/

doucine gc /du.sin/

  1. (Kiến trúc) Gờ thành bát.
  2. (Kỹ thuật) Bào xoi.

Tham khảo[sửa]