Bước tới nội dung

douteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực douteurs
/du.tœʁ/
douteurs
/du.tœʁ/
Giống cái douteurs
/du.tœʁ/
douteurs
/du.tœʁ/

douteur

  1. (Văn học) Ngờ vực, hoài nghi.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
douteurs
/du.tœʁ/
douteurs
/du.tœʁ/

douteur

  1. (Văn học) Người ngờ vực, người hoài nghi.

Tham khảo

[sửa]