douteux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /du.tø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | douteux /du.tø/ |
douteux /du.tø/ |
Giống cái | douteuse /du.tøz/ |
douteuses /du.tøz/ |
douteux /du.tø/
- Đáng ngờ, không chắc.
- Date douteuse — ngày tháng không chắc
- Allié douteux — đồng minh đáng ngờ
- Mains douteuses — những bàn tay đáng ngờ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chần chừ, lưỡng lự.
- Douteux en son choix — lưỡng lự trong sự lựa chọn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sợ sệt, lo lắng, nhút nhát.
- Un lièvre douteux — một con thỏ rừng nhút nhát
Tham khảo
[sửa]- "douteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)