Bước tới nội dung

douzain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

douzain

  1. (Thơ ca) Bài thơ mười hai câu.
  2. (Tiếng địa phương) Quà đám cưới mười hai món.
  3. (Sử học) Đồng mười hai đơniê, đồng xu (tiền Pháp).

Tham khảo

[sửa]