dowager
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɑʊ.ɪ.dʒɜː/
Danh từ
dowager /ˈdɑʊ.ɪ.dʒɜː/
- Quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng).
- queen dowager — vợ của vua
- (Thông tục) Người đàn bà chững chạc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dowager”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)