dowdyish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑʊ.d.ˌiɪʃ/

Tính từ[sửa]

dowdyish /ˈdɑʊ.d.ˌiɪʃ/

  1. Ăn mặc vụng, ăn mặc không lịch sự, ăn mặc không đúng mốt (đàn bà... ).

Tham khảo[sửa]