draadsitter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Afrikaans draadsitter < draad (dây kim loại, hàng rào) +‎ sitter (người trông nom). Từ draadsitter trong tiếng Afrikaans có lẽ được dịch sao phỏng từ tiếng Anh fence sitter.

Danh từ[sửa]

draadsitter (số nhiều draadsitters)

  1. (Nam Phi, chủ yếu là chính trị) Người trung lập.

Đọc thêm[sửa]