Bước tới nội dung

draining-board

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdreɪ.niɳ.ˈbɔrd/

Danh từ

[sửa]

draining-board /ˈdreɪ.niɳ.ˈbɔrd/

  1. Mặt nghiêng trên chạn đựng bát đựa (để ráo nước).

Tham khảo

[sửa]