drap
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dʁa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
drap /dʁa/ |
draps /dʁa/ |
drap gđ /dʁa/
- Dạ.
- Habit de drap — áo dạ
- Khăn trải giường, tấm ga.
- être dans de beaux draps — (mỉa mai) ở trong tình thế khó khăn
- metre dans de beaux draps — đặt vào trong một tình thế khó khăn
- se fourrer dans les draps; se mettre entre deux draps — đi nằm, đi ngủ
- tailler en plein drap — (thân mật) tự do hoạt động; tự do sử dụng
Tham khảo
[sửa]- "drap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)