draperied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

draperied

  1. treo màn, có treo rèm, có treo trướng.
  2. Xếp nếp (quần áo, màn... ).

Tham khảo[sửa]