Bước tới nội dung

drawerful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɔ.ər.fʊl/

Danh từ

[sửa]

drawerful /ˈdrɔ.ər.fʊl/

  1. Ngăn kéo (đầy).

Tham khảo

[sửa]