Bước tới nội dung

ngăn kéo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋan˧˧ kɛw˧˥ŋaŋ˧˥ kɛ̰w˩˧ŋaŋ˧˧ kɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋan˧˥ kɛw˩˩ŋan˧˥˧ kɛ̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

ngăn kéo

  1. ô kéo, ô rút. Ô ở bàn hoặc ở tủ, có thể kéo ra, đẩy vào, dùng để đựng đồ vật.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]