Bước tới nội dung

drawing-pin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdr.ɔiɳ.ˈpɪn/

Danh từ

[sửa]

drawing-pin /ˈdr.ɔiɳ.ˈpɪn/

  1. Đinh rệp, đinh ấn (để đính giấy vẽ vào bàn vẽ).

Tham khảo

[sửa]