drawing-pin
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdr.ɔiɳ.ˈpɪn/
Danh từ[sửa]
drawing-pin /ˈdr.ɔiɳ.ˈpɪn/
- Đinh rệp, đinh ấn (để đính giấy vẽ vào bàn vẽ).
Tham khảo[sửa]
- "drawing-pin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
drawing-pin /ˈdr.ɔiɳ.ˈpɪn/