Bước tới nội dung

dress-cap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɛs.ˈkæp/

Danh từ

[sửa]

dress-cap /ˈdrɛs.ˈkæp/

  1. Mũ lưỡi trai quân đội.

Tham khảo

[sửa]