dress-circle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdrɛs.ˈsɜː.kəl/

Danh từ[sửa]

dress-circle /ˈdrɛs.ˈsɜː.kəl/

  1. Ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải mặc quần áo dạ hội).

Tham khảo[sửa]