dress-circle
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdrɛs.ˈsɜː.kəl/
Danh từ[sửa]
dress-circle /ˈdrɛs.ˈsɜː.kəl/
- Ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải mặc quần áo dạ hội).
Tham khảo[sửa]
- "dress-circle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)