Bước tới nội dung

ban công

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp balcon.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓaːn˧˧ kəwŋ˧˧ɓaːŋ˧˥ kəwŋ˧˥ɓaːŋ˧˧ kəwŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːn˧˥ kəwŋ˧˥ɓaːn˧˥˧ kəwŋ˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

ban công

  1. Phần nhô ra ngoài tầng gác, có lan can và có cửa thông vào phòng.
    Đứng trên ban-công nhìn xuống đường.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]