Bước tới nội dung

dressing-gown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɛ.siɳ.ˈɡɑʊn/

Danh từ

[sửa]

dressing-gown /ˈdrɛ.siɳ.ˈɡɑʊn/

  1. Áo khoác ngoài (mặc ở nhà khi trang sức, sau khi tắm... của đàn bà).

Tham khảo

[sửa]