Bước tới nội dung

dribblet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dribblet

  1. Lượng nhỏ, món tiền nhỏ.
    to pay by driblets — trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt

Tham khảo

[sửa]