drinken
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Vô định | |||
drinken | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | drink | wij(we)/... | drinken |
jij(je)/u | drinkt drink jij (je) | ||
hij/zij/... | drinkt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | dronk | wij(we)/... | dronken |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gedronken | drinkend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
drink | ik/jij/... | drinke | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | drinkt | gij(ge) | dronk |
Động từ
[sửa]drinken (quá khứ dronk, động tính từ quá khứ gedronken)