eten
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên 1
[sửa]Từ tiếng Hà Lan trung đại ēten, từ tiếng Hà Lan cổ etan, từ tiếng German Tây nguyên thủy *etan, từ tiếng German nguyên thủy *etaną, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₁édti.
Động từ
[sửa]eten
Chia động từ
[sửa]| Bảng chia động từ của eten (mạnh lớp 5) | ||||
|---|---|---|---|---|
| nguyên mẫu | eten | |||
| quá khứ số ít | at | |||
| quá khứ phân từ | gegeten | |||
| nguyên mẫu | eten | |||
| danh động từ | eten gt | |||
| hiện tại | quá khứ | |||
| ngôi thứ nhất số ít | eet | at | ||
| ngôi thứ hai số ít (jij) | eet | at | ||
| ngôi thứ hai số ít (u) | eet | at | ||
| ngôi thứ hai số ít (gij) | eet | at | ||
| ngôi thứ ba số ít | eet | at | ||
| số nhiều | eten | aten | ||
| giả định số ít1 | ete | ate | ||
| giả định số nhiều1 | eten | aten | ||
| mệnh lệnh số ít | eet | |||
| mệnh lệnh số nhiều1 | eet | |||
| phân từ | etend | gegeten | ||
| 1) Dạng cổ. | ||||
Từ phái sinh
[sửa]Tục ngữ
Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Từ nguyên 2
[sửa]Danh động từ của động từ eten.
Danh từ
[sửa]eten gt (không đếm được, giảm nhẹ + gt)
Từ phái sinh
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Afrikaans: ete
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hà Lan
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Hà Lan
- Vần:Tiếng Hà Lan/eːtən
- Vần:Tiếng Hà Lan/eːtən/2 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Hà Lan gốc Ấn-Âu nguyên thủy
- Từ tiếng Hà Lan gốc Ấn-Âu nguyên thủy với gốc từ *h₁ed-
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Hà Lan gốc Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng Hà Lan cổ
- Từ tiếng Hà Lan gốc Hà Lan cổ
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thủy
- Từ tiếng Hà Lan gốc German Tây nguyên thủy
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng German nguyên thủy
- Từ tiếng Hà Lan gốc German nguyên thủy
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Động từ tiếng Hà Lan
- Ngoại động từ tiếng Hà Lan
- Nội động từ tiếng Hà Lan
- Động từ mạnh lớp 5 tiếng Hà Lan
- Động từ cơ bản tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan không đếm được
- Danh từ giống trung tiếng Hà Lan