Bước tới nội dung

drank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

drank

  1. Đồ uống, thức uống.
    solf drinks — đồ uống nhẹ (không có chất rượu)
    strong drinks — rượu mạnh
  2. Rượu mạnh ((cũng) strong drink).
  3. Hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát).
    to have a drink — uống một cốc (rượu...)
    to stand drinks round — thết một chầu uống (rượu...)
  4. Thói rượu chè, thói nghiện rượu.
    to be on the drink — rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ
    to take to drink — nhiễm thói rượu chè
    to be in drink — say rượu
  5. (Hàng không) , (từ lóng) biển.

Ngoại động từ

[sửa]

drank ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken

  1. Uống (rượu, nước... ).
    to drink the waters — uống nước suối khoáng (để chữa bệnh)
  2. Uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng.
    he has drunk two cups of tea — anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà
    to drink the cup of joy — tận hưởng niềm vui
    to drink the cup of pain — chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn
  3. Uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền... ).
    to drink one's wages — uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương
  4. Uống cho đến nỗi.
    to drink oneself drunk — uống say luý tuý
    to drink oneself to dealth — uống nhiều quá đến chết mất
    to drink oneself into debt — uống cho đến mang công mắc nợ
  5. Nâng cốc chúc.
    to drink someone's health — nâng cốc chúc sức khoẻ ai
    to drink success to someone — uống chúc mừng ai thành công
  6. (Thường + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm... ).

Nội động từ

[sửa]

drank nội động từ

  1. Uống.
  2. (+ to) Nâng cốc chúc.
    to drink to somebody — nâng cốc chúc sức khoẻ ai
  3. Uống rượu, uống say, nghiện rượu.
    to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish — uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]