Bước tới nội dung

dripstone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɪp.ˌstoʊn/

Danh từ

[sửa]

dripstone /ˈdrɪp.ˌstoʊn/

  1. (Kiến trúc) Mái hắt.

Tham khảo

[sửa]