Bước tới nội dung

mái hắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːj˧˥ hat˧˥ma̰ːj˩˧ ha̰k˩˧maːj˧˥ hak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːj˩˩ hat˩˩ma̰ːj˩˧ ha̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

mái hắt

  1. Mái nhỏ che phía trên cửa cho mưa nắng đỡ hắt vào.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Mái hắt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam