Bước tới nội dung

drugget

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrə.ɡət/

Danh từ

[sửa]

drugget /ˈdrə.ɡət/

  1. Dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn).

Tham khảo

[sửa]