Bước tới nội dung

dry-clean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɑɪ.ˌklin/

Ngoại động từ

[sửa]

dry-clean ngoại động từ /ˈdrɑɪ.ˌklin/

  1. Tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo... ).

Tham khảo

[sửa]