Bước tới nội dung

dry-salt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɑɪ.ˈsɔlt/

Ngoại động từ

[sửa]

dry-salt ngoại động từ /ˈdrɑɪ.ˈsɔlt/

  1. Muối khô, sấy khô (thịt... ).

Tham khảo

[sửa]