dry-shod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdrɑɪ.ˈʃɑːd/

Tính từ[sửa]

dry-shod & phó từ /ˈdrɑɪ.ˈʃɑːd/

  1. Khô chân, không ướt chân.
    to pass over dry-shod — bước qua không ướt chân

Tham khảo[sửa]