Bước tới nội dung

dual processor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
dual processor

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈduː.əl ˈprɑː.ˌsɛ.sɜː/

Danh từ

[sửa]

dual processor /ˈduː.əl ˈprɑː.ˌsɛ.sɜː/

  1. (Tech) Bộ xử lý kép.

Tham khảo

[sửa]