Bước tới nội dung

ducasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ducasse
/dy.kas/
ducasses
/dy.kas/

ducasse gc /dy.kas/

  1. Hội thánh; hội (ở miền bắc nước Pháp).

Tham khảo

[sửa]