Bước tới nội dung

dudeen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /duː.ˈdin/

Danh từ

[sửa]

dudeen /duː.ˈdin/

  1. (Ai-len) , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tẩu đất sét ngắn.

Tham khảo

[sửa]