Bước tới nội dung

duelliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɥɛ.list/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít duelliste
/dɥɛ.list/
duellistes
/dɥɛ.list/
Số nhiều duelliste
/dɥɛ.list/
duellistes
/dɥɛ.list/

duelliste /dɥɛ.list/

  1. Người đấu tay đôi.

Tham khảo

[sửa]