dugong
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈduː.ˌɡɑːŋ/
Danh từ
[sửa]dugong số nhiều không đổi /ˈduː.ˌɡɑːŋ/
- (Động vật học) Cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển).
Tham khảo
[sửa]- "dugong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/f3/Dugong.jpg/220px-Dugong.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dy.ɡɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dugong /dy.ɡɔ̃/ |
dugongs /dy.ɡɔ̃/ |
dugong gđ /dy.ɡɔ̃/
- (Động vật học) Cá nược.
Tham khảo
[sửa]- "dugong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)