Bước tới nội dung

duke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

duke /ˈduːk/

  1. Công tước.
  2. (Từ lóng) Nắm tay, nắm đấm.

Thành ngữ

[sửa]
  • to dine with Duke Humphrey: Xem Dine

Tham khảo

[sửa]