dine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑɪn/
Nội động từ
[sửa]dine nội động từ /ˈdɑɪn/
- Ăn cơm (trưa, chiều).
- to dine out — không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu
- to dine on (off) something — ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì
Ngoại động từ
[sửa]dine ngoại động từ /ˈdɑɪn/
- Thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm.
- Có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng... ).
- this room dines twelve — phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn
Thành ngữ
[sửa]- to dine with Duke Humphrey: Nhịn ăn, không ăn.
Chia động từ
[sửa]dine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dine | |||||
Phân từ hiện tại | dining | |||||
Phân từ quá khứ | dined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dine | dine hoặc dinest¹ | dines hoặc dineth¹ | dine | dine | dine |
Quá khứ | dined | dined hoặc dinedst¹ | dined | dined | dined | dined |
Tương lai | will/shall² dine | will/shall dine hoặc wilt/shalt¹ dine | will/shall dine | will/shall dine | will/shall dine | will/shall dine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dine | dine hoặc dinest¹ | dine | dine | dine | dine |
Quá khứ | dined | dined | dined | dined | dined | dined |
Tương lai | were to dine hoặc should dine | were to dine hoặc should dine | were to dine hoặc should dine | were to dine hoặc should dine | were to dine hoặc should dine | were to dine hoặc should dine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dine | — | let’s dine | dine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "dine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)