Bước tới nội dung

dine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪn/

Nội động từ

[sửa]

dine nội động từ /ˈdɑɪn/

  1. Ăn cơm (trưa, chiều).
    to dine out — không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu
    to dine on (off) something — ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì

Ngoại động từ

[sửa]

dine ngoại động từ /ˈdɑɪn/

  1. Thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm.
  2. Có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng... ).
    this room dines twelve — phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn

Thành ngữ

[sửa]
  • to dine with Duke Humphrey: Nhịn ăn, không ăn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]