dully

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdə.li/

Phó từ[sửa]

dully /ˈdə.li/

  1. Ngu đần, đần độn.
  2. Lờ mờ, không rõ rệt.
  3. Đục; mờ đục, xỉn, xám ngoẹt.
  4. Đều đều, buồn tẻ, chán ngắt.

Tham khảo[sửa]