Bước tới nội dung

dumbhead

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdəm.ˌhɛd/

Danh từ

[sửa]

dumbhead /ˈdəm.ˌhɛd/

  1. Người đần độn.

Tham khảo

[sửa]