dunderheaded
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdən.dɜː.ˌhɛ.dəd/
Tính từ[sửa]
dunderheaded /ˈdən.dɜː.ˌhɛ.dəd/
- Ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn.
Tham khảo[sửa]
- "dunderheaded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dunderheaded /ˈdən.dɜː.ˌhɛ.dəd/