duration
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dʊ.ˈreɪ.ʃən/
![]() | [dʊ.ˈreɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
duration /dʊ.ˈreɪ.ʃən/
- Thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc).
- for the duration of the war — trong thời gian chiến tranh
Tham khảo[sửa]
- "duration". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)